Trang chủ2778 • TYO
add
Palemo
Giá đóng cửa hôm trước
163,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
162,00 ¥ - 164,00 ¥
Phạm vi một năm
161,00 ¥ - 221,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T JPY
Số lượng trung bình
80,33 N
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | -0,46% |
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -58,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -56,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,50 Tr | -43,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | -5,76% |
Tổng tài sản | 8,15 T | -5,32% |
Tổng nợ | 6,45 T | -10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -58,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
135