Trang chủ2792 • TYO
add
Honeys Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.560,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.575,00 ¥ - 1.597,00 ¥
Phạm vi một năm
1.439,00 ¥ - 1.870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,36 T JPY
Số lượng trung bình
145,13 N
Tỷ số P/E
7,79
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,02 T | 10,26% |
Chi phí hoạt động | 6,52 T | 8,77% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 52,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,07 | 38,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | 52,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,65 T | 22,40% |
Tổng tài sản | 48,88 T | 4,31% |
Tổng nợ | 7,97 T | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 52,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.666