Trang chủ282720 • KOSDAQ
add
Kumyang Green Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.440,00 ₩ - 12.870,00 ₩
Phạm vi một năm
9.830,00 ₩ - 19.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
150,89 T KRW
Số lượng trung bình
324,23 N
Tỷ số P/E
13,76
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,82 T | 37,75% |
Chi phí hoạt động | 3,87 T | 37,71% |
Thu nhập ròng | -5,61 T | -294,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,71 | -241,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,85 T | -308,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,84 T | -22,30% |
Tổng tài sản | 169,90 T | 18,95% |
Tổng nợ | 72,20 T | 40,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,61 T | -294,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,41 Tr | -96,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | -520,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 T | -91,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | -95,92% |
Dòng tiền tự do | 1,98 T | 1.043,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
200