Trang chủ2832 • TPE
add
Taiwan Fire & Marine Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,60 NT$ - 28,95 NT$
Phạm vi một năm
22,00 NT$ - 29,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,36 T TWD
Số lượng trung bình
446,86 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 394,52 Tr | 8,50% |
Thu nhập ròng | 400,60 Tr | 65,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,48 | 52,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 422,90 Tr | 38,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | 16,52% |
Tổng tài sản | 24,21 T | 9,54% |
Tổng nợ | 12,40 T | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,60 Tr | 65,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 718,44 Tr | 262,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 Tr | 7,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,94 Tr | 2,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 703,52 Tr | 285,68% |
Dòng tiền tự do | 459,03 Tr | 24,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
904