Trang chủ284740 • KRX
add
Cuckoo Homesys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.600,00 ₩ - 23.250,00 ₩
Phạm vi một năm
19.710,00 ₩ - 27.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
509,33 T KRW
Số lượng trung bình
35,28 N
Tỷ số P/E
4,58
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,60 T | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 116,75 T | 5,81% |
Thu nhập ròng | 28,95 T | -3,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | -10,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,10 T | -7,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,00 T | 57,47% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | 12,46% |
Tổng nợ | 261,77 T | 12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 919,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,95 T | -3,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,54 T | 255,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 T | 72,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,18 T | 13,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,65 T | 254,82% |
Dòng tiền tự do | 58,19 T | 91,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
468