Trang chủ2858 • HKG
add
Yixin Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 1,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T HKD
Số lượng trung bình
23,69 Tr
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 52,16% |
Chi phí hoạt động | 472,85 Tr | 28,64% |
Thu nhập ròng | 204,84 Tr | 53,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | 1,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | 17,74% |
Tổng tài sản | 44,88 T | 17,46% |
Tổng nợ | 28,85 T | 27,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,84 Tr | 53,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 317,04 Tr | 114,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,87 Tr | 109,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,65 Tr | -94,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 485,65 Tr | 179,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4.303