Trang chủ2884 • TPE
add
E.Sun Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,00 NT$ - 29,30 NT$
Phạm vi một năm
23,80 NT$ - 29,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
458,17 T TWD
Số lượng trung bình
27,16 Tr
Tỷ số P/E
21,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,10%
0,099%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,12 T | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 9,38 T | 13,47% |
Thu nhập ròng | 6,25 T | 3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,52 | -4,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | -1,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,63 T | 2,39% |
Tổng tài sản | 3,73 NT | 8,97% |
Tổng nợ | 3,49 NT | 8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,25 T | 3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,67 T | -1.437,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 T | -175,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,46 T | 280,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,65 T | 114,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
10.288