Trang chủ2884 • TYO
add
YOSHIMURA FOOD HOLDINGS KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.584,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.414,00 ¥ - 1.535,00 ¥
Phạm vi một năm
912,00 ¥ - 1.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,14 T JPY
Số lượng trung bình
439,60 N
Tỷ số P/E
26,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,61 T | 26,19% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 20,95% |
Thu nhập ròng | 619,00 Tr | 57,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 25,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 111,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,45 T | 124,63% |
Tổng tài sản | 54,28 T | 50,52% |
Tổng nợ | 40,48 T | 58,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 619,00 Tr | 57,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
880