Trang chủ2890 • TPE
add
Công ty Sinopac Financial Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
27,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,80 NT$ - 27,35 NT$
Phạm vi một năm
16,80 NT$ - 27,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
333,55 T TWD
Số lượng trung bình
17,23 Tr
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,14 T | 30,28% |
Chi phí hoạt động | 7,98 T | 16,32% |
Thu nhập ròng | 6,91 T | 45,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,82 | 11,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 39,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,48 T | 36,71% |
Tổng tài sản | 2,88 NT | 7,39% |
Tổng nợ | 2,69 NT | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,91 T | 45,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,09 T | -47,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,52 Tr | -42,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,66 T | -9,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,16 T | -1.010,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
10.148