Trang chủ289220 • KOSDAQ
add
GiantStep Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.560,00 ₩ - 6.890,00 ₩
Phạm vi một năm
6.300,00 ₩ - 17.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
150,43 T KRW
Số lượng trung bình
56,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,52 T | 11,60% |
Chi phí hoạt động | 16,20 T | -4,91% |
Thu nhập ròng | -3,88 T | 24,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,72 | 32,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 T | 48,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,16 T | -35,13% |
Tổng tài sản | 120,67 T | -14,97% |
Tổng nợ | 26,12 T | 8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,88 T | 24,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 T | 40,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,86 T | 97,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -575,95 Tr | 15,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,79 T | 244,40% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | 71,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
336