Trang chủ2905 • TPE
add
Mercuries & Associates Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,55 NT$ - 16,85 NT$
Phạm vi một năm
12,10 NT$ - 18,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,80 T TWD
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,30 T | -46,48% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | 6,28% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 292,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | 459,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,79 T | -1.288,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,78 T | -6,80% |
Tổng tài sản | 1,60 NT | 6,47% |
Tổng nợ | 1,55 NT | 5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 292,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,87 T | -29,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 415,63 Tr | -93,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,63 T | -688,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,09 T | -175,62% |
Dòng tiền tự do | -15,22 T | 17,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 1965
Trang web
Nhân viên
17.301