Trang chủ2908 • TPE
add
Test Rite International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,65 NT$ - 21,05 NT$
Phạm vi một năm
20,00 NT$ - 22,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,50 T TWD
Số lượng trung bình
283,70 N
Tỷ số P/E
45,13
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 T | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 3,08% |
Thu nhập ròng | 126,89 Tr | -19,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -22,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,14 Tr | -16,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -10,17% |
Tổng tài sản | 37,65 T | -2,60% |
Tổng nợ | 30,66 T | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,89 Tr | -19,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,99 Tr | 93,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,84 Tr | -159,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 612,04 Tr | 746,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 438,16 Tr | 197,70% |
Dòng tiền tự do | 108,75 Tr | -36,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.543