Trang chủ2933 • TYO
add
Kibun Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.095,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.097,00 ¥ - 1.110,00 ¥
Phạm vi một năm
1.040,00 ¥ - 1.322,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,07 T JPY
Số lượng trung bình
34,10 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,11 T | -2,48% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | 1,83% |
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 191,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | 193,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 934,25 Tr | 60,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,13 T | 73,19% |
Tổng tài sản | 70,70 T | 12,86% |
Tổng nợ | 51,56 T | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 191,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.554