Trang chủ2939 • TPE
add
Kayee International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,80 NT$ - 24,05 NT$
Phạm vi một năm
23,55 NT$ - 33,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T TWD
Số lượng trung bình
78,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,39 Tr | -35,51% |
Chi phí hoạt động | 31,31 Tr | -39,41% |
Thu nhập ròng | 24,72 Tr | 215,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,63 | 278,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,88 Tr | 40,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,59 Tr | 10,97% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 1,94% |
Tổng nợ | 181,00 Tr | 39,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 886,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,72 Tr | 215,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,80 Tr | 66,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,56 Tr | 138,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,18 Tr | 3.982,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,89 Tr | 371,83% |
Dòng tiền tự do | -78,64 Tr | -289,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
311