Trang chủ2971 • TYO
add
Escon Japan Reit Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
115.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
110.600,00 ¥ - 114.600,00 ¥
Phạm vi một năm
110.600,00 ¥ - 129.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,89 T JPY
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
17,11
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | — |
Chi phí hoạt động | 39,54 Tr | — |
Thu nhập ròng | 567,93 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 46,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 731,65 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | — |
Tổng tài sản | 75,53 T | — |
Tổng nợ | 36,29 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,97 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 567,93 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 663,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -571,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,91 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 430,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web