Trang chủ2982 • TYO
add
A.D.Works Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
227,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
225,00 ¥ - 229,00 ¥
Phạm vi một năm
185,00 ¥ - 284,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,25 T JPY
Số lượng trung bình
388,65 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,83 T | 13,74% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 32,19% |
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 0,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 635,25 Tr | 103,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,04 T | 11,17% |
Tổng tài sản | 61,57 T | 9,71% |
Tổng nợ | 44,05 T | 9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
232