Trang chủ2983 • TYO
add
Arr Planner Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
785,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
791,00 ¥ - 900,00 ¥
Phạm vi một năm
564,00 ¥ - 1.284,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T JPY
Số lượng trung bình
34,60 N
Tỷ số P/E
12,70
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,99 T | 15,07% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 5,39% |
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | 750,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | 657,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,00 Tr | 283,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | 13,21% |
Tổng tài sản | 26,13 T | 10,27% |
Tổng nợ | 21,70 T | 11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | 750,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
357