Trang chủ2FE • ETR
add
Ferrari NV
Giá đóng cửa hôm trước
417,30 €
Phạm vi một năm
303,00 € - 456,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
80,65 T EUR
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
52,56
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 352,94 Tr | 2,78% |
Thu nhập ròng | 374,17 Tr | 13,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,75 | 6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,08 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 544,42 Tr | 9,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 43,32% |
Tổng tài sản | 8,99 T | 13,87% |
Tổng nợ | 5,64 T | 11,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,17 Tr | 13,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 611,22 Tr | 21,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,05 Tr | -22,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,28 Tr | 58,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,56 Tr | 300,58% |
Dòng tiền tự do | 736,63 Tr | 204,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.392