Trang chủ2L9 • FRA
add
Blueprint Medicines Corp
Giá đóng cửa hôm trước
106,75 €
Mức chênh lệch một ngày
106,80 € - 110,00 €
Phạm vi một năm
41,20 € - 110,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T USD
Số lượng trung bình
55,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,12 Tr | 51,87% |
Chi phí hoạt động | 171,75 Tr | -6,16% |
Thu nhập ròng | 89,14 Tr | 168,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,74 | 145,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,32 | 38,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,01 Tr | 38,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,90 Tr | -21,20% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -14,90% |
Tổng nợ | 727,79 Tr | -9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,14 Tr | 168,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,51 Tr | 17,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,13 Tr | -55,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,96 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,44 Tr | -15,17% |
Dòng tiền tự do | -75,76 Tr | -43,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
645