Trang chủ2P4 • FRA
add
BioPorto A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 €
Mức chênh lệch một ngày
0,28 € - 0,28 €
Phạm vi một năm
0,15 € - 0,43 €
Giá trị vốn hóa thị trường
956,02 Tr DKK
Số lượng trung bình
200,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,46 Tr | 17,66% |
Chi phí hoạt động | 18,27 Tr | -17,91% |
Thu nhập ròng | -13,55 Tr | 15,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,25 | 28,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,48 Tr | 35,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,28 Tr | -21,56% |
Tổng tài sản | 71,44 Tr | -16,24% |
Tổng nợ | 29,74 Tr | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,55 Tr | 15,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,70 Tr | 21,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -620,00 N | -127,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,12 Tr | 12,23% |
Dòng tiền tự do | -13,46 Tr | 24,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 11, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27