Trang chủ300021 • SHE
add
Dayu Irrigation Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,09 ¥ - 4,22 ¥
Phạm vi một năm
2,92 ¥ - 5,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T CNY
Số lượng trung bình
31,86 Tr
Tỷ số P/E
81,43
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,95 Tr | -8,71% |
Chi phí hoạt động | 120,94 Tr | -4,64% |
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | -6,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 2,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,85 Tr | -27,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 52,02% |
Tổng tài sản | 8,22 T | 14,38% |
Tổng nợ | 5,93 T | 21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 868,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | -6,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,65 Tr | 220,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,79 Tr | 116,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,96 Tr | -403,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,40 Tr | 110,23% |
Dòng tiền tự do | 138,61 Tr | 202,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.826