Trang chủ300025 • SHE
add
Hangzhou Huaxing Chngy Comm Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,01 ¥ - 10,35 ¥
Phạm vi một năm
5,42 ¥ - 18,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T CNY
Số lượng trung bình
10,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,06 Tr | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 29,20 Tr | 26,71% |
Thu nhập ròng | -13,05 Tr | -135,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,21 | -126,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,36 Tr | -119,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,48 Tr | -29,62% |
Tổng tài sản | 988,48 Tr | 4,58% |
Tổng nợ | 328,71 Tr | 20,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,05 Tr | -135,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,13 Tr | -55,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,23 Tr | 102,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,02 Tr | -10,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,90 Tr | 38,94% |
Dòng tiền tự do | -56,76 Tr | 54,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.307