Trang chủ300043 • SHE
add
Rastar Group
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,17 ¥ - 3,35 ¥
Phạm vi một năm
2,05 ¥ - 4,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
61,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,71 Tr | -20,56% |
Chi phí hoạt động | 160,99 Tr | 15,94% |
Thu nhập ròng | -81,94 Tr | -129,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,20 | -189,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,97 Tr | -322,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,97 Tr | -9,43% |
Tổng tài sản | 4,21 T | -6,24% |
Tổng nợ | 2,47 T | -6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,94 Tr | -129,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,15 Tr | -53,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,62 Tr | 65,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -306,29 N | -102,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,17 Tr | -57,07% |
Dòng tiền tự do | 116,59 Tr | 41,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
2.233