Trang chủ300049 • SHE
add
Inner Mongolia Furui Medical Scie Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,88 ¥ - 52,59 ¥
Phạm vi một năm
20,60 ¥ - 57,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,04 T CNY
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
104,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,80 Tr | 33,35% |
Chi phí hoạt động | 168,07 Tr | 24,41% |
Thu nhập ròng | 42,72 Tr | 228,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,23 | 146,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,00 Tr | 32,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,63 Tr | -3,66% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 3,11% |
Tổng nợ | 834,18 Tr | 13,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,72 Tr | 228,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,48 Tr | -45,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,54 Tr | -395,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,56 Tr | 415,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,68 Tr | -129,87% |
Dòng tiền tự do | -26,50 Tr | -418,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
703