Trang chủ300073 • SHE
add
Beijing Easpring Material Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,77 ¥ - 31,60 ¥
Phạm vi một năm
26,86 ¥ - 54,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 T CNY
Số lượng trung bình
11,21 Tr
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -67,67% |
Chi phí hoạt động | 141,27 Tr | -36,48% |
Thu nhập ròng | 110,39 Tr | -74,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -20,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -75,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,08 Tr | -75,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 T | -6,40% |
Tổng tài sản | 16,60 T | -16,35% |
Tổng nợ | 3,12 T | -60,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,39 Tr | -74,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,79 Tr | -72,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,71 Tr | -366,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,19 Tr | 84,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,73 Tr | -456,03% |
Dòng tiền tự do | -872,77 Tr | -57,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.721