Trang chủ300076 • SHE
add
Ningbo GQY Video&Telcm Jntstk Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,09 ¥ - 3,32 ¥
Phạm vi một năm
2,70 ¥ - 7,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T CNY
Số lượng trung bình
15,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,77 Tr | 101,45% |
Chi phí hoạt động | 12,84 Tr | 21,34% |
Thu nhập ròng | -95,09 N | 97,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | 98,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,67 Tr | 61,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,80 Tr | -10,25% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -1,16% |
Tổng nợ | 109,92 Tr | 6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 988,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,09 N | 97,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,93 Tr | -107,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,81 N | 90,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 325,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,66 Tr | -94,76% |
Dòng tiền tự do | 13,65 Tr | 178,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
214