Trang chủ300088 • SHE
add
Wuhu Token Sciences Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,59 ¥ - 4,73 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 8,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,34 T CNY
Số lượng trung bình
30,84 Tr
Tỷ số P/E
61,34
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 76,87% |
Chi phí hoạt động | 148,40 Tr | 63,29% |
Thu nhập ròng | 49,48 Tr | -52,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -73,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 249,79 Tr | -14,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -9,47% |
Tổng tài sản | 14,81 T | 14,30% |
Tổng nợ | 5,95 T | 45,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,48 Tr | -52,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,64 Tr | -132,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,21 Tr | 68,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,91 Tr | 204,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,22 Tr | 153,19% |
Dòng tiền tự do | -474,50 Tr | -97,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
17.578