Trang chủ300096 • SHE
add
YLZ Information Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,19 ¥ - 2,25 ¥
Phạm vi một năm
1,92 ¥ - 7,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
933,10 Tr CNY
Số lượng trung bình
13,09 Tr
Tỷ số P/E
23,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,86 Tr | -64,15% |
Chi phí hoạt động | 75,13 Tr | -20,95% |
Thu nhập ròng | -40,15 Tr | 8,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,17 | -156,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,78 Tr | -69,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,36 Tr | 348,23% |
Tổng tài sản | 976,79 Tr | -23,80% |
Tổng nợ | 606,78 Tr | -34,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,15 Tr | 8,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,47 Tr | -90,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 Tr | -1.616,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -741,16 N | 98,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,93 Tr | -14,28% |
Dòng tiền tự do | -143,27 Tr | -103,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
1.889