Trang chủ300100 • SHE
add
Ningbo Shuanglin Auto Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,29 ¥ - 12,76 ¥
Phạm vi một năm
5,37 ¥ - 13,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T CNY
Số lượng trung bình
23,41 Tr
Tỷ số P/E
42,87
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 19,64% |
Chi phí hoạt động | 129,03 Tr | 7,14% |
Thu nhập ròng | 77,58 Tr | 83,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | 53,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,09 Tr | 35,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,57 Tr | -2,84% |
Tổng tài sản | 5,63 T | 1,90% |
Tổng nợ | 3,38 T | 0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,58 Tr | 83,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,16 Tr | 119,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,45 Tr | 23,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,53 Tr | -646,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,60 Tr | -140,27% |
Dòng tiền tự do | -114,40 Tr | 52,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
4.840