Trang chủ300106 • SHE
add
Xinjiang Western Animal Husbandry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,78 ¥ - 5,99 ¥
Phạm vi một năm
4,99 ¥ - 12,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T CNY
Số lượng trung bình
6,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,49 Tr | -16,23% |
Chi phí hoạt động | 29,27 Tr | -3,69% |
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | -296,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 | -333,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,24 Tr | -19,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -103,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,93 Tr | -22,76% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -1,87% |
Tổng nợ | 523,64 Tr | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | -296,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,51 Tr | -73,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,33 Tr | -128,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,40 Tr | -189,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,24 Tr | -184,05% |
Dòng tiền tự do | -62,23 Tr | -33,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
700