Trang chủ300111 • SHE
add
Zhejiang Sunflower Great Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,35 ¥ - 3,64 ¥
Phạm vi một năm
1,83 ¥ - 3,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CNY
Số lượng trung bình
41,65 Tr
Tỷ số P/E
5.728,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,43 Tr | -18,14% |
Chi phí hoạt động | 16,83 Tr | 174,34% |
Thu nhập ròng | 980,69 N | -97,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | -96,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,19 Tr | -89,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,91 Tr | -25,75% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -31,49% |
Tổng nợ | 201,54 Tr | -54,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 814,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 980,69 N | -97,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,20 Tr | -55,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,27 Tr | -1.258,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,51 Tr | 11,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,81 Tr | -196,30% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | 99,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
322