Trang chủ300115 • SHE
add
Shenzhen Everwin Precision Technology Co
Giá đóng cửa hôm trước
15,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,14 ¥ - 16,10 ¥
Phạm vi một năm
6,93 ¥ - 16,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,35 T CNY
Số lượng trung bình
47,79 Tr
Tỷ số P/E
30,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | 29,33% |
Chi phí hoạt động | 519,37 Tr | -3,82% |
Thu nhập ròng | 124,10 Tr | 346,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 290,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,47 Tr | 91,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | 66,70% |
Tổng tài sản | 20,24 T | 16,21% |
Tổng nợ | 12,34 T | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,10 Tr | 346,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,27 Tr | 295,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,92 Tr | 39,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 856,48 Tr | 5.549,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 944,28 Tr | 308,26% |
Dòng tiền tự do | 485,20 Tr | 535,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
26.933