Trang chủ300118 • SHE
add
Risen Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,12 ¥ - 13,07 ¥
Phạm vi một năm
8,75 ¥ - 19,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,35 T CNY
Số lượng trung bình
42,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 T | -48,97% |
Chi phí hoạt động | 569,62 Tr | -26,70% |
Thu nhập ròng | -683,23 Tr | -224,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,36 | -343,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,01 Tr | -116,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 T | -36,46% |
Tổng tài sản | 50,17 T | 1,68% |
Tổng nợ | 36,20 T | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -683,23 Tr | -224,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 T | -335,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -568,58 Tr | 77,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 T | 4.241,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,63 Tr | 106,95% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | -174,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
15.228