Trang chủ300152 • SHE
add
Xiong an New Power Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,57 ¥ - 1,62 ¥
Phạm vi một năm
1,35 ¥ - 3,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T CNY
Số lượng trung bình
29,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,49 Tr | -45,33% |
Chi phí hoạt động | 23,72 Tr | 56,48% |
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | -2.497,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,52 | -4.670,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,68 Tr | -309,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | -76,89% |
Tổng tài sản | 927,37 Tr | 10,57% |
Tổng nợ | 619,07 Tr | 40,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | -2.497,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,99 Tr | 612,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,06 N | -68,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,76 Tr | -254,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | 142,23% |
Dòng tiền tự do | 658,70 N | 143,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
251