Trang chủ300159 • SHE
add
Xinjiang Machinery Research Inst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,91 ¥ - 1,99 ¥
Phạm vi một năm
1,51 ¥ - 3,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T CNY
Số lượng trung bình
73,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,24 Tr | -49,17% |
Chi phí hoạt động | 31,35 Tr | -28,04% |
Thu nhập ròng | -65,43 Tr | -9,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,43 | -115,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 Tr | -39,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,05 Tr | -9,44% |
Tổng tài sản | 2,82 T | -16,63% |
Tổng nợ | 2,87 T | -12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -44,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -94,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,43 Tr | -9,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,30 Tr | -52,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,20 Tr | -1.927,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,97 Tr | -30,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,87 Tr | -138,83% |
Dòng tiền tự do | -48,86 Tr | -182,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.227