Trang chủ300170 • SHE
add
Hand Enterprise Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,85 ¥ - 9,98 ¥
Phạm vi một năm
4,74 ¥ - 10,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,66 T CNY
Số lượng trung bình
74,02 Tr
Tỷ số P/E
121,09
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 831,86 Tr | 6,67% |
Chi phí hoạt động | 229,00 Tr | 2,92% |
Thu nhập ròng | 52,37 Tr | 450,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | 416,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,29 Tr | 67,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | — |
Tổng tài sản | 6,15 T | — |
Tổng nợ | 1,13 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,37 Tr | 450,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,55 Tr | 294,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,88 Tr | -28.163,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 Tr | 90,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,77 Tr | 352,20% |
Dòng tiền tự do | -117,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.571