Trang chủ300183 • SHE
add
Qingdao Eastsoft Cmmnictn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,09 ¥ - 11,34 ¥
Phạm vi một năm
8,43 ¥ - 16,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T CNY
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
95,13
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,35 Tr | 43,41% |
Chi phí hoạt động | 75,09 Tr | 29,47% |
Thu nhập ròng | 7,36 Tr | -46,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -62,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,58 Tr | -47,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 6,52% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 0,10% |
Tổng nợ | 336,24 Tr | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,36 Tr | -46,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,60 Tr | 176,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 177,57 Tr | 387,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 228,34 N | 146,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,22 Tr | 3.433,62% |
Dòng tiền tự do | -16,85 Tr | 64,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
916