Trang chủ300187 • SHE
add
Yonker Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,09 ¥ - 5,18 ¥
Phạm vi một năm
3,43 ¥ - 6,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T CNY
Số lượng trung bình
9,70 Tr
Tỷ số P/E
33,97
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,10 Tr | 35,38% |
Chi phí hoạt động | 37,01 Tr | 22,09% |
Thu nhập ròng | 15,36 Tr | 85,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | 36,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,87 Tr | 38,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,33 Tr | -10,11% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 3,33% |
Tổng nợ | 2,43 T | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,36 Tr | 85,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,28 Tr | 12,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,19 Tr | -3,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,39 Tr | -154,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,07 Tr | -68,03% |
Dòng tiền tự do | 131,94 Tr | 230,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
743