Trang chủ300188 • SHE
add
Xiamen Meiya Pico Information
Giá đóng cửa hôm trước
10,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,66 ¥ - 10,99 ¥
Phạm vi một năm
9,21 ¥ - 19,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,56 T CNY
Số lượng trung bình
11,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,20 Tr | 31,78% |
Chi phí hoạt động | 272,49 Tr | 9,18% |
Thu nhập ròng | -34,12 Tr | 79,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,57 | 84,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,34 Tr | -34,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 958,88 Tr | -11,11% |
Tổng tài sản | 5,44 T | -2,77% |
Tổng nợ | 1,45 T | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 859,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,12 Tr | 79,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -385,05 Tr | -18,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,28 Tr | 368,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,27 Tr | -133,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,61 Tr | -18,02% |
Dòng tiền tự do | -344,55 Tr | -6,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
2.978