Trang chủ300191 • SHE
add
Sino Geophysical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,01 ¥ - 14,59 ¥
Phạm vi một năm
8,39 ¥ - 17,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T CNY
Số lượng trung bình
7,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,89 Tr | -2,69% |
Chi phí hoạt động | 38,33 Tr | -23,93% |
Thu nhập ròng | -11,82 Tr | -31,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,86 | -34,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,43 Tr | 141,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,98 Tr | -1,37% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 23,58% |
Tổng nợ | 1,52 T | 60,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,82 Tr | -31,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,79 Tr | 10.936,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,82 Tr | -49,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,46 Tr | -38,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,36 Tr | -227,84% |
Dòng tiền tự do | -205,98 Tr | -214,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
90