Trang chủ300195 • SHE
add
Masterwork Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,41 ¥ - 7,60 ¥
Phạm vi một năm
3,60 ¥ - 7,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T CNY
Số lượng trung bình
16,45 Tr
Tỷ số P/E
44,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,82 Tr | -9,07% |
Chi phí hoạt động | 92,57 Tr | -4,38% |
Thu nhập ròng | 12,28 Tr | 6.021,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 6.280,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,25 Tr | -6,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,09 Tr | 6,03% |
Tổng tài sản | 6,33 T | -0,14% |
Tổng nợ | 3,48 T | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,28 Tr | 6.021,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,80 Tr | 547,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,04 Tr | -4,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,41 Tr | -165,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 Tr | 104,86% |
Dòng tiền tự do | -189,17 Tr | 1,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
1.737