Trang chủ300209 • SHE
add
Youkeshu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,33 ¥ - 2,76 ¥
Phạm vi một năm
1,15 ¥ - 3,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
949,74 Tr CNY
Số lượng trung bình
6,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,59 Tr | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 42,77 Tr | -9,79% |
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | 85,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,53 | 85,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 448,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,10 Tr | -53,13% |
Tổng tài sản | 364,38 Tr | -54,93% |
Tổng nợ | 777,29 Tr | 4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -412,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | 85,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,21 Tr | -463,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,62 Tr | 776.832,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,91 Tr | -117,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,40 Tr | -78,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
422