Trang chủ300229 • SHE
add
TRS Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,83 ¥ - 14,11 ¥
Phạm vi một năm
9,56 ¥ - 20,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 T CNY
Số lượng trung bình
13,53 Tr
Tỷ số P/E
412,44
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,93 Tr | -6,38% |
Chi phí hoạt động | 142,54 Tr | 4,73% |
Thu nhập ròng | 32,56 Tr | -17,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | -11,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,95 Tr | -83,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,56 Tr | -13,33% |
Tổng tài sản | 3,72 T | -1,91% |
Tổng nợ | 327,92 Tr | -16,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 795,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,56 Tr | -17,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,04 Tr | 199,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | -101,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,95 Tr | 84,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,27 Tr | -94,47% |
Dòng tiền tự do | -11,81 Tr | 74,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
1.906