Trang chủ300248 • SHE
add
Newcapec Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,27 ¥ - 6,45 ¥
Phạm vi một năm
5,25 ¥ - 10,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
4,30 Tr
Tỷ số P/E
30,53
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,54 Tr | 4,45% |
Chi phí hoạt động | 118,43 Tr | 2,72% |
Thu nhập ròng | -22,70 Tr | -49,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,80 | -43,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,21 Tr | -107,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,05 Tr | -5,37% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 1,13% |
Tổng nợ | 387,51 Tr | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,70 Tr | -49,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,84 Tr | 27,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,86 Tr | -70,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,92 Tr | -172,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,63 Tr | -10,60% |
Dòng tiền tự do | -145,83 Tr | 9,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
2.578