Trang chủ300260 • SHE
add
Kunshan Kinglai Hygienic Materials Co
Giá đóng cửa hôm trước
19,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,65 ¥ - 20,18 ¥
Phạm vi một năm
16,55 ¥ - 39,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 T CNY
Số lượng trung bình
11,34 Tr
Tỷ số P/E
32,43
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 688,81 Tr | 7,84% |
Chi phí hoạt động | 85,47 Tr | -4,13% |
Thu nhập ròng | 68,50 Tr | 27,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,94 | 18,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,06 Tr | 23,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,52 Tr | 63,68% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 22,56% |
Tổng nợ | 2,68 T | 32,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,50 Tr | 27,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,52 Tr | -54,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,32 Tr | 40,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,66 Tr | 66,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,26 Tr | 8.265,18% |
Dòng tiền tự do | -34,16 Tr | -0,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.643