Trang chủ300266 • SHE
add
Xingyuan Environment Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,30 ¥ - 1,33 ¥
Phạm vi một năm
1,03 ¥ - 3,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T CNY
Số lượng trung bình
37,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,15 Tr | 9,64% |
Chi phí hoạt động | -7,47 Tr | -133,91% |
Thu nhập ròng | -20,03 Tr | 74,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,50 | 77,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,20 Tr | 302,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,17 Tr | -12,55% |
Tổng tài sản | 9,85 T | -11,13% |
Tổng nợ | 8,87 T | -6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 979,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,03 Tr | 74,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,92 Tr | 108,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,17 Tr | -332,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,68 Tr | -194,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,93 Tr | -449,81% |
Dòng tiền tự do | -443,38 Tr | -36,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.286