Trang chủ300281 • SHE
add
Guangdong Jinming Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,18 ¥ - 4,31 ¥
Phạm vi một năm
2,77 ¥ - 6,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T CNY
Số lượng trung bình
23,56 Tr
Tỷ số P/E
173,55
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,91 Tr | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 14,94 Tr | -11,24% |
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | 315,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 301,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,15 Tr | 44,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,41 Tr | 16,47% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 0,14% |
Tổng nợ | 191,81 Tr | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | 315,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,21 Tr | -124,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,97 Tr | 210,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,10 N | 147,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 428,86 N | 102,31% |
Dòng tiền tự do | -24,22 Tr | -144,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1987
Trang web
Nhân viên
497