Trang chủ300287 • SHE
add
Beijing Philisense Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,60 ¥ - 5,17 ¥
Phạm vi một năm
1,50 ¥ - 6,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 T CNY
Số lượng trung bình
175,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,23 Tr | 12,49% |
Chi phí hoạt động | 95,03 Tr | -32,75% |
Thu nhập ròng | -79,33 Tr | 39,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,90 | 46,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,69 Tr | 44,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,19 Tr | 84,71% |
Tổng tài sản | 2,55 T | -12,99% |
Tổng nợ | 1,28 T | -8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,33 Tr | 39,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,77 Tr | 70,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,98 N | 151,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,37 N | 76,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,16 Tr | 71,45% |
Dòng tiền tự do | 44,04 Tr | 191,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
899