Trang chủ300311 • SHE
add
Surfilter Network Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,18 ¥ - 4,48 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 7,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
30,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,41 Tr | -57,57% |
Chi phí hoạt động | 81,21 Tr | -2,45% |
Thu nhập ròng | -69,93 Tr | -19,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -286,53 | -181,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,40 Tr | -14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,91 Tr | -39,84% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -15,82% |
Tổng nợ | 598,86 Tr | -15,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 673,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,93 Tr | -19,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,19 Tr | -172,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,90 Tr | 181,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,86 N | 99,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,42 Tr | -51,25% |
Dòng tiền tự do | -92,13 Tr | -397,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
1.080