Trang chủ300313 • SHE
add
Xinjiang Tnshn Anml Hsbry Bio-eng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,51 ¥ - 5,62 ¥
Phạm vi một năm
5,28 ¥ - 15,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T CNY
Số lượng trung bình
5,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,75 Tr | 22,94% |
Chi phí hoạt động | 5,97 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | -20,63 Tr | -126,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,34 | -83,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,54 Tr | 42,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,65 Tr | -27,12% |
Tổng tài sản | 296,54 Tr | -6,04% |
Tổng nợ | 250,87 Tr | 6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 50,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,63 Tr | -126,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,17 Tr | 81,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 N | -100,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -624,96 N | 79,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 Tr | 80,77% |
Dòng tiền tự do | 119,19 Tr | 218,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
137